STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | ASPIRE Academy | Al-Duhail SC Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Al-Duhail SC Reserves | KAS Eupen U19 | - | Ký hợp đồng |
09-07-2015 | KAS Eupen U19 | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | LASK Linz | Cultural Leonesa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Cultural Leonesa | Al Duhail | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Gulf | 21-12-2024 19:00 | United Arab Emirates | 1-1 | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-12-2024 14:30 | Al Duhail | 1-2 | Al Khor SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-11-2024 12:00 | Al-Arabi SC | 0-5 | Al Duhail | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 16:00 | United Arab Emirates | 5-0 | Qatar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 16:15 | Qatar | 3-2 | Uzbekistan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 01-11-2024 14:30 | Al Shamal | 2-6 | Al Duhail | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-10-2024 16:30 | Al Duhail | 1-1 | Al-Gharafa | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 19-10-2024 16:30 | Al-Ahli Doha | 0-1 | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 15-10-2024 16:00 | Iran | 4-1 | Qatar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-10-2024 16:00 | Qatar | 3-1 | Kyrgyzstan | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 7 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Qatari League Cup Winner | 2 | 23 18 |
Asian Cup winner | 2 | 23 19 |
Gold Cup participant | 2 | 23 21 |
Qatari champion | 4 | 22/23 19/20 17/18 16/17 |
Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 22/23 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 2 | 21/22 18/19 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
Top scorer | 4 | 20/21 18/19 17/18 16/17 |
Copa América participant | 1 | 19 |
Best young player | 2 | 18 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |