STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | CA Boca Unidos U19 | Boca Unidos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Boca Unidos | Textil Mandiyú | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Textil Mandiyú | Defensores Pronunciamiento | - | Ký hợp đồng |
06-01-2017 | Defensores Pronunciamiento | CD Motagua | Unknown | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 23-03-2024 23:15 | Costa Rica | 3-1 | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 02-11-2023 00:00 | Deportivo Saprissa | 4-0 | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 04-10-2023 02:00 | CA Independente | 2-0 | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 27-09-2023 02:00 | CD Motagua | 1-1 | CA Independente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 02-08-2023 22:00 | Hankook Verdes | 0-5 | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 19/20 17/18 |
Honduran Champion Clausura | 3 | 21/22 18/19 16/17 |
Goalkeeper of the season | 1 | 19/20 |
Honduran Champion Apertura | 1 | 18/19 |