STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2008 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV II | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2011 | Hamburger SV II | Sportfreunde Lotte | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2012 | Sportfreunde Lotte | VfL Osnabrück II | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | VfL Osnabrück II | TSV Havelse | Free | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2014 | TSV Havelse | SV Meppen | Free | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2016 | SV Meppen | Emmen | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Emmen | Wiedenbruck | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 16-11-2023 13:00 | Malaysia | 4-3 | Kyrgyzstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu