STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | MTK Budapest U19 | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | MTK Budapest | Liverpool | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2008 | Liverpool | Blackpool | - | Cho thuê |
31-01-2009 | Blackpool | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Liverpool | AEK Athens | - | Cho thuê |
29-06-2010 | AEK Athens | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2010 | Liverpool | Olympiakos Piraeus | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2010 | Olympiakos Piraeus | Olympiakos Volou | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Olympiakos Volou | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2011 | Olympiakos Piraeus | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
29-12-2011 | MTK Budapest | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
17-07-2012 | RKC Waalwijk | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
14-07-2014 | Roda JC | Free player | - | Giải phóng |
17-12-2014 | Free player | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
28-01-2016 | Sporting Kansas City | Al-Gharafa | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2017 | Al-Gharafa | New England Revolution | - | Ký hợp đồng |
05-08-2018 | New England Revolution | Sporting Kansas City | 0.318M € | Chuyển nhượng tự do |
25-02-2020 | Sporting Kansas City | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Dunajska Streda | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Columbus Crew | Free player | - | Giải phóng |
22-09-2021 | Free player | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
03-01-2022 | Debreceni VSC | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Free player | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-11-2024 11:30 | MTK Budapest | 0-1 | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-11-2024 15:00 | MTK Budapest | 2-2 | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-11-2024 19:00 | Nyiregyhaza | 2-0 | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-11-2024 11:30 | MTK Budapest | 1-1 | Zalaegerszegi TE | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2024 18:45 | MTK Budapest | 4-1 | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2024 15:30 | Diosgyor VTK | 0-2 | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-10-2024 15:00 | MTK Budapest | 3-1 | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-09-2024 17:30 | Debreceni VSC | 2-3 | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-09-2024 18:00 | MTK Budapest | 1-3 | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-07-2024 16:00 | Zalaegerszegi TE | 0-1 | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 22/23 14/15 |
MLS Cup Champion | 1 | 19/20 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 18/19 |
Euro participant | 1 | 16 |
US Open Cup Winner | 1 | 14/15 |
Hungarian 2nd division champion | 1 | 11/12 |
Greek champion | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Europa League participant | 1 | 09/10 |
European Under-19 participant | 2 | 09 08 |
Euro Under-17 participant | 1 | 06 |