STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Diegem Sport U19 | Diegem Sport | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Diegem Sport | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | KVC Westerlo | Roeselare | - | Ký hợp đồng |
31-05-2011 | Roeselare | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | KVC Westerlo | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Lierse Kempenzonen | Parma | - | Ký hợp đồng |
23-07-2013 | Parma | Crotone | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Crotone | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2015 | Parma | Latina Calcio U20 | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Latina Calcio U20 | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Parma | Free player | - | Giải phóng |
06-07-2016 | Free player | Avellino | - | Ký hợp đồng |
19-08-2018 | Avellino | Spezia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Spezia | Free player | - | Giải phóng |
13-01-2021 | Free player | Ascoli | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Ascoli | Frosinone | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
03-09-2024 | Frosinone | Spal | - | Ký hợp đồng |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Serie B champion | 1 | 22/23 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |