STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Metallurg Magnitogorsk U19 | Metallurg Magnitogorsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | - | FK Chelyabinsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | FK Chelyabinsk | FK Tambov-M | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FK Tambov-M | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | FC Astana | Tobol Kostanai | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Tobol Kostanai | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2019 | FC Astana | Ordabasy | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Ordabasy | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
24-02-2020 | FC Astana | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
14-08-2020 | Ordabasy | Akhmat Grozny | - | Ký hợp đồng |
17-01-2024 | Akhmat Grozny | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Pafos FC | 1-0 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | The New Saints | 2-0 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 13:00 | Kazakhstan | 0-1 | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 09-09-2024 18:45 | Slovenia | 3-0 | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 06-09-2024 14:00 | Kazakhstan | 0-0 | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 14:00 | FC Astana | 3-0 | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2024 14:00 | FC Astana | 6-1 | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 21-03-2024 19:45 | Greece | 5-0 | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 20-11-2023 19:45 | Slovenia | 2-1 | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 17-11-2023 15:00 | Kazakhstan | 3-1 | San Marino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu