STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Atletico Clube Goianiense | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
13-02-2014 | Avaí FC | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
23-08-2016 | Corinthians Paulista (SP) | Leganes | 0.4M € | Cho thuê |
29-06-2017 | Leganes | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Corinthians Paulista (SP) | Leganes | 0.45M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Panathinaikos | Leganes | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Leganes | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
27-07-2019 | Fluminense RJ | Leganes | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2019 | Leganes | Gremio (RS) | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2020 | Gremio (RS) | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Sao Paulo | 1-2 | Juventude | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 19:00 | Gremio (RS) | 2-1 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-11-2024 00:30 | Sao Paulo | 2-2 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 19:30 | Red Bull Bragantino | 1-1 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 10-11-2024 00:00 | Sao Paulo | 2-1 | Athletico Paranaense | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2024 00:30 | Bahia | 0-3 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-10-2024 00:00 | Criciuma | 1-1 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2024 00:45 | Sao Paulo | 3-0 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 22:00 | Cuiaba | 2-0 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 19:00 | Sao Paulo | 3-1 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 24 |
Brazilian cup winner | 1 | 23 |
Top scorer | 2 | 19/20 18/19 |
Brazilian champion | 1 | 15 |