STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | ADO Den Haag Youth | ADO Den Haag U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | ADO Den Haag U17 | ADO Den Haag U19 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | ADO Den Haag U19 | VVV Venlo | - | Cho thuê |
29-06-2019 | VVV Venlo | ADO Den Haag U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | ADO Den Haag U19 | Al-Wahda FC | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Al-Wahda FC | ADO Den Haag U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | ADO Den Haag U19 | ADO Den Haag U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | ADO Den Haag U21 | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | ADO Den Haag | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-12-2024 19:00 | AZ Alkmaar | 1-0 | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2024 17:45 | Katwijk | 2-3 | FC Twente Enschede | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-12-2024 13:30 | FC Twente Enschede | 2-0 | Groningen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | Olympiakos Piraeus | 0-0 | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-12-2024 19:00 | PSV Eindhoven | 6-1 | FC Twente Enschede | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 13:30 | FC Twente Enschede | 3-2 | Go Ahead Eagles | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | FC Twente Enschede | 0-1 | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 20:00 | Fortuna Sittard | 1-2 | FC Twente Enschede | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-10-2024 13:30 | FC Twente Enschede | 5-0 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | FC Twente Enschede | 0-2 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu