STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Tshwane University of Technology | Lamontville Golden Arrows | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | Lamontville Golden Arrows | Polokwane City FC | - | Ký hợp đồng |
26-08-2013 | Polokwane City FC | Blackburn Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
26-08-2014 | Blackburn Rovers FC | Royal Eagles FC | - | Ký hợp đồng |
15-07-2015 | Royal Eagles FC | Jomo Cosmos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Jomo Cosmos | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Chippa United | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
28-01-2019 | Bidvest Wits | Supersport United | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Supersport United | Bidvest Wits | - | Kết thúc cho thuê |
15-10-2020 | Bidvest Wits | TS Galaxy | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | TS Galaxy | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-10-2024 17:30 | Royal AM | 0-1 | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-10-2024 17:30 | Mamelodi Sundowns | 2-1 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Nam Phi | 19-10-2024 18:00 | Cape Town City FC | 3-0 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-05-2024 17:30 | Royal AM | 0-1 | Cape Town Spurs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 06-03-2024 17:30 | Sekhukhune United | 1-0 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-12-2023 15:45 | AmaZulu | 3-0 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-12-2023 13:30 | Royal AM | 0-0 | Moroka Swallows FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-09-2023 17:30 | Royal AM | 0-1 | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-08-2023 17:30 | Royal AM | 1-3 | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-08-2023 17:30 | Orlando Pirates | 4-2 | Royal AM | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu