STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Inter Youth | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
26-01-2016 | Inter Milan | Ascoli | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Ascoli | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Inter Milan | Empoli | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Empoli | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Inter Milan | FC Sion | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2018 | FC Sion | Inter Milan | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2018 | Inter Milan | Parma | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Parma | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Inter Milan | Verona | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Verona | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 16-12-2024 19:45 | Lazio | 0-6 | Inter Milan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | 1-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 17:30 | Inter Milan | 3-1 | Parma | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 17:00 | Fiorentina | 0-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 19:45 | Italy | 1-3 | France | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Belgium | 0-1 | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-0 | Venezia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Italian Super Cup winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Italian champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 19/20 |
Italian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
European Under-19 runner-up | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
Coppa Italia Primavera winner | 1 | 15/16 |
Viareggio | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 13 |