STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-10-2012 | Melbourne Victory U21 | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Melbourne Victory | Free player | - | Giải phóng |
11-01-2016 | Free player | Negeri Sembilan | - | Ký hợp đồng |
18-07-2016 | Negeri Sembilan | Newcastle Jets | - | Ký hợp đồng |
04-03-2018 | Newcastle Jets | Urawa Red Diamonds | 0.44M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2019 | Urawa Red Diamonds | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
23-09-2020 | Melbourne Victory | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 04-11-2024 08:00 | Western United FC | 0-1 | Melbourne City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 26-10-2024 08:40 | Melbourne City | 1-3 | Melbourne Victory | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 19-10-2024 06:00 | Newcastle Jets | 0-1 | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá của Hiệp hội Bóng đá Úc | 03-08-2024 09:30 | Perth Glory | 4-4 | Melbourne City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 12-03-2024 08:00 | Melbourne City | 7-0 | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 09-03-2024 08:00 | Melbourne City | 1-0 | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-03-2024 08:45 | FC Macarthur | 2-0 | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 24-02-2024 06:30 | Sydney FC | 1-1 | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 17-02-2024 08:45 | Melbourne City | 0-0 | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 10-02-2024 07:00 | Brisbane Roar | 5-1 | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Australian champion | 3 | 21/22 20/21 14/15 |
AFC Champions League participant | 4 | 21/22 19/20 18/19 13/14 |
Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
Japanese cup winner | 1 | 18 |
World Cup participant | 1 | 18 |