STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2012 | Free player | LPS Bihorul | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | LPS Bihorul | Hidişelul de Sus | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Hidişelul de Sus | LPS Bihorul | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2017 | LPS Bihorul | CFR Cluj U19 | - | Ký hợp đồng |
31-10-2018 | CFR Cluj U19 | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | CFR Cluj | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2023 | CFR Cluj | FC Rapid 1923 | 0.5M € | Cho thuê |
13-02-2024 | FC Rapid 1923 | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2024 | CFR Cluj | FC Rapid 1923 | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-12-2024 18:00 | FC Rapid 1923 | 2-0 | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-12-2024 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 2-0 | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-11-2024 18:45 | FC Rapid 1923 | 1-1 | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-11-2024 19:30 | CFR Cluj | 1-1 | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2024 19:00 | FC Rapid 1923 | 2-0 | UTA Arad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-11-2024 19:00 | FC Rapid 1923 | 1-0 | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2024 19:00 | Fotbal Club FCSB | 0-0 | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-10-2024 18:00 | FC Rapid 1923 | 5-0 | Farul Constanta | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-10-2024 15:15 | FC Botosani | 2-0 | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-09-2024 18:30 | FC Rapid 1923 | 0-0 | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Romanian champion | 4 | 21/22 20/21 19/20 18/19 |