STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Oud-Heverlee Leuven Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Club Brugge Youth | KV Mechelen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | KV Mechelen Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
17-07-2019 | RSC Anderlecht Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | PSV Eindhoven U19 | PSV U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | PSV U18 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | PSV Eindhoven U20 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Stade Brestois 29 | 1-0 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-12-2024 19:00 | PSV Eindhoven | 6-1 | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 11:15 | FC Utrecht | 2-5 | PSV Eindhoven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | PSV Eindhoven | 3-2 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 20:00 | PSV Eindhoven | 5-0 | Groningen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 19:45 | Israel | 1-0 | Belgium | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Belgium | 0-1 | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-11-2024 19:00 | NAC Breda | 0-3 | PSV Eindhoven | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 17:45 | PSV Eindhoven | 4-0 | Girona FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2024 17:45 | AFC Ajax | 3-2 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 2 | 24 23 |
Euro participant | 1 | 24 |
Best young player | 2 | 24 22 |
Dutch champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Dutch Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |