STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FK Vojvodina Novi Sad U15 | FK Vojvodina Novi Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FK Vojvodina Novi Sad U17 | Vojvodina U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Vojvodina U19 | FK Becej 1918 | - | Cho thuê |
30-12-2021 | FK Becej 1918 | Vojvodina U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | Vojvodina U19 | FK Kabel Novi Sad | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FK Kabel Novi Sad | Vojvodina U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
07-01-2023 | Vojvodina Novi Sad | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Israel U21 | 0-1 | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 16:00 | Germany U21 | 2-1 | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 16:00 | Bulgaria U21 | 1-3 | Poland U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 26-03-2024 14:00 | Poland U21 | 0-1 | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 09-12-2023 13:00 | Cherno More Varna | 3-0 | Slavia Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 21-11-2023 16:00 | Bulgaria U21 | 6-0 | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10-11-2023 13:00 | Slavia Sofia | 1-0 | Botev Vratsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 17-10-2023 15:30 | Bulgaria U21 | 1-1 | Kosovo U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 13-10-2023 16:15 | Bulgaria U21 | 2-3 | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 16-09-2023 14:30 | Slavia Sofia | 1-2 | Lokomotiv Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu