STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Politehnica Iasi U19 (1945 - 2010) | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | ACSM Politehnica Iași | Corvinul Hunedoara | - | Cho thuê |
30-12-2011 | Corvinul Hunedoara | ACSM Politehnica Iași | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | ACSM Politehnica Iași | NK Olimpija Ljubljana | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
12-02-2018 | NK Olimpija Ljubljana | Maribor | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Maribor | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Fotbal Club FCSB | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
27-08-2024 | CS Universitatea Craiova | Al Wehda Mecca | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-12-2024 15:15 | Al Wehda Mecca | 2-3 | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-11-2024 17:00 | Al-Ahli SFC | 1-0 | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-11-2024 15:15 | Al Wehda Mecca | 1-0 | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-11-2024 15:15 | Al Wehda Mecca | 2-3 | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2024 14:50 | Al-Shabab FC | 3-1 | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2024 17:30 | Al Wehda Mecca | 1-2 | Al-Qadisiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | 1-3 | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2024 15:05 | Al-Raed SFC | 2-2 | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 03-10-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | 2-2 | Al-Fayha | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-09-2024 15:20 | Al Nassr FC | 2-0 | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian champion | 1 | 18/19 |
Romanian 2nd Division Champion | 2 | 13/14 11/12 |