STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-03-2012 | St. John's Red Storm (St. John's University NYC) | Fjolnir | - | Ký hợp đồng |
23-02-2013 | Fjolnir | Fylkir | - | Ký hợp đồng |
20-03-2014 | Fylkir | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
21-02-2016 | Stjarnan Gardabaer | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
20-02-2018 | IBV Vestmannaeyjar | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
17-02-2021 | KR Reykjavik | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:00 | Egnatia | 0-2 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-07-2024 19:15 | Vikingur Reykjavik | 5-1 | HK Kopavogs | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:45 | Vikingur Reykjavik | 0-1 | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 20-07-2024 16:15 | KA Akureyri | 1-0 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 19:00 | Shamrock Rovers | 2-1 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-07-2024 18:45 | Vikingur Reykjavik | 0-0 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 30-06-2024 19:15 | Vikingur Reykjavik | 2-1 | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-06-2024 19:15 | Stjarnan Gardabaer | 0-4 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 22-06-2024 19:15 | Vikingur Reykjavik | 1-1 | KR Reykjavik | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-06-2024 20:15 | Valur Reykjavik | 2-2 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic champion | 4 | 22/23 20/21 18/19 13/14 |
Icelandic cup winner | 4 | 22/23 21/22 20/21 16/17 |
Icelandic league cup winner | 1 | 18/19 |
Gold Cup participant | 1 | 15 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |