STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Girona FC Youth | Espanyol Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Espanyol Barcelona Youth | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | RCD Espanyol B | RCD Espanyol de Barcelona | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | RCD Espanyol de Barcelona | Tottenham Hotspur | 1M € | Cho thuê |
29-06-2017 | Tottenham Hotspur | RCD Espanyol de Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2018 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
09-07-2019 | Real Betis | AS Roma | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2021 | AS Roma | Marseille | 0.72M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Marseille | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | AS Roma | Marseille | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2024 | Marseille | Girona FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Girona FC | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | UD Logrones | 0-0 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-05-2024 19:00 | Havre Athletic Club | 1-2 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-05-2024 19:00 | Stade DE Reims | 1-0 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-05-2024 19:00 | Marseille | 3-1 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 09-05-2024 19:00 | Atalanta | 3-0 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 02-05-2024 19:00 | Marseille | 1-1 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-04-2024 19:00 | Marseille | 2-1 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-04-2024 19:00 | Marseille | 2-2 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-04-2024 17:15 | Toulouse FC | 2-2 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 18-04-2024 19:00 | Marseille | 1-0 | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |