STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-06-2011 | Jagatjit Cotton & Textile Mills FC (- 2011) | Salgaocar FC | - | Ký hợp đồng |
08-07-2013 | Salgaocar FC | Churchill Brothers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Churchill Brothers | Mohun Bagan AC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Mohun Bagan AC | Chennaiyin FC | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Chennaiyin FC | Mohun Bagan AC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Mohun Bagan AC | Chennaiyin FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Chennaiyin FC | Mohun Bagan AC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Mohun Bagan AC | Chennaiyin FC | - | Kết thúc cho thuê |
22-12-2016 | Chennaiyin FC | Mohun Bagan AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Mumbai City FC | Atletico De Kolkata | - | Ký hợp đồng |
19-10-2020 | Atletico De Kolkata | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
31-05-2022 | East Bengal FC | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2023 | Free player | Delhi FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | - | Delhi FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 23-03-2024 13:30 | Gokulam Kerala FC | 0-2 | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 17-03-2024 08:30 | Real Kashmir | 1-1 | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 13-03-2024 10:00 | Delhi FC | 0-2 | Inter Kashi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 10-03-2024 10:00 | Delhi FC | 0-1 | Sreenidi Deccan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 03-03-2024 10:00 | Delhi FC | 2-3 | Namdhari FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 27-02-2024 13:30 | Churchill Brothers | 2-0 | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 11-02-2024 13:30 | Trau FC | 5-3 | Delhi FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 24-12-2023 08:30 | Delhi FC | 1-0 | Real Kashmir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 15-12-2023 08:30 | Inter Kashi | 2-0 | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 11-12-2023 13:30 | Sreenidi Deccan | 1-0 | Delhi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indian Second Division Champion | 1 | 23 |
Indian Super League Champion | 2 | 20 15 |
Intercontinental Cup winner | 1 | 18 |
Top scorer | 1 | 16/17 |
AFC Cup Participant | 3 | 16/17 13/14 11/12 |
Indian Champion | 1 | 15 |
South Asian Champion | 1 | 09 |