STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2013 | FC Kolkheti-1913 Poti II | FC Kolkheti Poti | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | FC Kolkheti Poti | Guria Lanchkhuti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Guria Lanchkhuti | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Shukura Kobuleti | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Dinamo Tbilisi | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
09-01-2020 | Dila Gori | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Gagra Tbilisi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FC Saburtalo Tbilisi | Free player | - | Giải phóng |
29-02-2024 | FC Saburtalo Tbilisi | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian cup winner | 1 | 19/20 |