STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Tours FC U19 | FC Tours B | - | Ký hợp đồng |
10-07-2016 | FC Tours B | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
12-08-2018 | RC Sporting Charleroi | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Zulte-Waregem | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2019 | RC Sporting Charleroi | Troyes | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Troyes | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2020 | RC Sporting Charleroi | Sochaux | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Sochaux | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2022 | RC Sporting Charleroi | Servette | - | Ký hợp đồng |
17-01-2024 | Servette | 1. FC Union Berlin | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2024 | 1. FC Union Berlin | Hull City | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Hull City | 1. FC Union Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 14-12-2024 12:30 | Coventry City | 2-1 | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-12-2024 19:45 | Hull City | 1-1 | Watford | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Hull City | 0-1 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 12:30 | Middlesbrough | 3-1 | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Hull City | 0-2 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | Luton Town | 1-0 | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-11-2024 13:00 | Hull City | 1-2 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-11-2024 19:45 | Oxford United | 1-0 | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-10-2024 18:45 | Hull City | 1-1 | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 20-10-2024 14:00 | Hull City | 0-1 | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
Under-17 Africa Cup winner | 1 | 13 |