STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Red Star Belgrade U15 | Red Star Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Red Star Belgrade U19 | FK Graficar Beograd | - | Cho thuê |
30-06-2019 | Red Star U19 | FK Graficar Beograd | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Graficar Belgrad | Red Star Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2020 | FK Graficar Beograd | Red Star Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
22-07-2023 | Crvena Zvezda | Zenit St. Petersburg | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 23-11-2024 09:00 | Gazovik Orenburg | 0-1 | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 10-11-2024 14:30 | Akhmat Grozny | 1-2 | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 02-11-2024 15:00 | Zenit St. Petersburg | 2-1 | FK Makhachkala | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Spain | 3-0 | Serbia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 12-10-2024 18:45 | Serbia | 2-0 | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 02-10-2024 18:15 | Zenit St. Petersburg | 5-1 | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 21-09-2024 13:30 | Zenit St. Petersburg | 3-1 | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-09-2024 16:00 | Denmark | 2-0 | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 05-09-2024 18:45 | Serbia | 0-0 | Spain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 24-08-2024 14:30 | Zenit St. Petersburg | 0-0 | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Russian champion | 1 | 24 |
Russian cup winner | 1 | 24 |
Best young player | 1 | 23 |
Serbian champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Serbian cup winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |