STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Gwacheon Munwon Middle School | Gwacheon High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Gwacheon High School | Chung-Ang University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Chung-Ang University | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Gangwon Football Club | Hwaseong FC | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Hwaseong FC | Gangwon Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Gangwon Football Club | Gimpo FC | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Gimpo FC | Gangwon Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Gangwon Football Club | FC Anyang | - | Cho thuê |
30-12-2019 | FC Anyang | Gangwon Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2020 | Gangwon Football Club | FC Anyang | - | Ký hợp đồng |
02-02-2021 | FC Anyang | Paju Citizen FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2024 | Paju Citizen FC | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Biu Chun Rangers | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu