STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | CF Monterrey II | CF Monterrey U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | CF Monterrey U18 | CF Monterrey U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | CF Monterrey U20 | CF Monterrey II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | CF Monterrey II | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Monterrey | Zacatepec | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Zacatepec | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Monterrey | Queretaro FC | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Queretaro FC | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 16-12-2024 01:00 | Monterrey | 1-1 | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 13-12-2024 02:10 | Club America | 2-1 | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-12-2024 02:00 | Monterrey | 5-1 | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-12-2024 03:00 | Atletico San Luis | 2-1 | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 01-12-2024 18:00 | Pumas U.N.A.M. | 3-5 | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 29-11-2024 03:10 | Monterrey | 1-0 | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 11-11-2024 01:05 | Monterrey | 2-1 | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 29-04-2024 00:00 | Necaxa | 2-5 | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 18-01-2024 01:10 | Monterrey | 1-1 | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 11-11-2023 23:00 | Queretaro FC | 0-0 | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 4 | 23/24 20/21 18/19 16/17 |
FIFA Club World Cup participant | 3 | 22 20 14 |
CONCACAF Champions League winner | 2 | 20/21 18/19 |
Mexican Cup Winner | 1 | 19/20 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 19/20 |
Central American and Caribbean Games Winner | 1 | 13/14 |