STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Club Estudiantes de La Plata U20 | Club Estudiantes de La Plata II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Club Estudiantes de La Plata II | Ferrol Carril Oeste | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Ferrol Carril Oeste | Club Estudiantes de La Plata II | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2010 | CSD Merlo | Club Estudiantes de La Plata II | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2010 | Deportivo Merlo | Estudiantes II | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2018 | Atletico Nacional Medellin | River Plate | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-12-2024 00:15 | Racing Club de Avellaneda | 1-0 | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 08-12-2024 22:15 | River Plate | 4-0 | Rosario Central | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 05-12-2024 00:00 | River Plate | 1-1 | San Lorenzo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 30-11-2024 00:00 | Estudiantes La Plata | 1-2 | River Plate | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 22-11-2024 00:30 | Independiente Rivadavia | 2-1 | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 10-11-2024 20:15 | River Plate | 3-0 | Barracas Central | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 07-11-2024 00:30 | Instituto de Córdoba | 2-3 | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 02-11-2024 21:00 | River Plate | 3-1 | Banfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 30-10-2024 00:45 | River Plate | 0-0 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 23-10-2024 00:30 | Atletico Mineiro | 3-0 | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América Champion | 2 | 23/24 20/21 |
Argentinian champion | 2 | 23 21 |
Campeón Supercopa Argentina | 3 | 22/23 19/20 17/18 |
Campeón Trofeo de Campeones | 2 | 22/23 20/21 |
World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 19 17 |
Argentinian Cup Winner | 1 | 18/19 |
Recopa Sudamericana winner | 2 | 18/19 16/17 |
Copa Libertadores winner | 2 | 17/18 15/16 |
Colombian Champion | 5 | 16/17 14/15 13/14 12/13 10/11 |
Colombian Cup winner | 3 | 15/16 12/13 11/12 |
Colombian Super Cup winner | 2 | 15/16 11/12 |