STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2012 | Grasshopper | Lugano | - | Cho thuê |
01-01-2013 | Lugano | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2013 | GC U21 | SC Pfullendorf | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2014 | SC Pfullendorf | Chemnitzer | Free | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2016 | Chemnitzer | SV Elversberg | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | SV Elversberg | 1. FC Saarbrücken | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | 1. FC Saarbrücken | Rot-Weiss Essen | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-10-2023 12:00 | Freiberg | 1-2 | FSV Mainz 05 (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 07-10-2023 12:00 | Freiberg | 2-0 | TuS Koblenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-09-2023 12:10 | Astoria Walldorf | 1-2 | Freiberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 06-05-2023 12:00 | Freiberg | 0-6 | TSG Hoffenheim (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu