STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2018 | FC Tokyo U18 | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | FC Tokyo | Ventforet Kofu | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Ventforet Kofu | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
26-03-2024 | FC Tokyo | JEF United Ichihara Chiba | - | Cho thuê |
30-01-2025 | JEF United Ichihara Chiba | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Montedio Yamagata | 4-0 | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2024 05:00 | Fujieda MYFC | 2-3 | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-10-2024 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | 2-1 | Ventforet Kofu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-10-2024 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | 1-0 | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-09-2024 09:00 | Ehime FC | 1-2 | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-09-2024 10:00 | JEF United Ichihara Chiba | 4-1 | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 14-09-2024 10:00 | Blaublitz Akita | 1-0 | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 07-09-2024 10:00 | JEF United Ichihara Chiba | 4-0 | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-08-2024 10:00 | JEF United Ichihara Chiba | 4-2 | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 14-07-2024 10:00 | JEF United Ichihara Chiba | 0-2 | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 19/20 |
Japanese league cup winner | 1 | 20 |