STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | NK Maribor U19 | Maribor | - | Ký hợp đồng |
04-01-2015 | Maribor | Domzale | - | Ký hợp đồng |
29-07-2016 | Domzale | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
14-01-2017 | FC Twente Enschede | Domzale | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2017 | Domzale | FC Twente Enschede | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
11-02-2018 | FC Twente Enschede | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
29-08-2019 | Puskas Akademia FC | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2021 | Free player | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
01-02-2022 | Spartak Trnava | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
17-08-2022 | HSK Zrinjski Mostar | Vibonese | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Vibonese | Free player | - | Giải phóng |
25-02-2024 | Free player | Dziugas Telsiai | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 21/22 |
Slovak cup winner | 1 | 21/22 |
Slovenian champion | 4 | 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Champions League participant | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 3 | 13/14 12/13 11/12 |
Slovenian cup winner | 1 | 12 |