STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | VfL Osnabrück U17 | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Bayer 04 Leverkusen U17 | Bayer 04 Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Bayer Leverkusen U19 | Bayer 04 Leverkusen II (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Bayer 04 Leverkusen II (- 2014) | Sportfreunde Lotte | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Sportfreunde Lotte | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
09-07-2019 | MSV Duisburg | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | SV Sandhausen | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-12-2024 15:30 | Go Ahead Eagles | 2-1 | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2024 19:00 | Sparta Rotterdam | 1-1 | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-12-2024 11:15 | FC Utrecht | 3-3 | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 07-12-2024 15:30 | Go Ahead Eagles | 5-0 | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 13:30 | FC Twente Enschede | 3-2 | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 15:30 | Go Ahead Eagles | 3-0 | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-11-2024 13:30 | SC Heerenveen | 1-0 | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 03-11-2024 11:15 | Go Ahead Eagles | 2-2 | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-10-2024 19:00 | AZ Alkmaar | 2-2 | Go Ahead Eagles | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-10-2024 19:00 | Go Ahead Eagles | 1-5 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga West Champion | 2 | 15/16 12/13 |
Westphalia Cup winner | 1 | 14/15 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 2 | 10/11 09/10 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |
European Under-17 champion | 1 | 09 |