STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-03-2013 | CF Montréal Academy | Montreal Impact | - | Ký hợp đồng |
20-01-2018 | Montreal Impact | Ottawa Fury | - | Cho thuê |
29-11-2018 | Ottawa Fury | Montreal Impact | - | Kết thúc cho thuê |
08-12-2018 | Montreal Impact | Vancouver Whitecaps | 0.045M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2022 | Vancouver Whitecaps | Los Angeles FC | 0.909M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2022 | Los Angeles FC | - | - | Giải phóng |
16-01-2024 | Los Angeles FC | Portland Timbers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 15-10-2024 23:40 | Canada | 2-1 | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 02:30 | Portland Timbers | 0-1 | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 02:30 | Vancouver Whitecaps | 1-1 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 01:30 | Real Salt Lake | 3-3 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Portland Timbers | 4-2 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 01:30 | Colorado Rapids | 2-1 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 07-09-2024 20:00 | USA | 1-2 | Canada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 02:30 | Portland Timbers | 1-0 | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 02:30 | Portland Timbers | 4-4 | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 10-08-2024 00:30 | St. Louis City SC | 3-1 | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Supporters Shield Winner | 1 | 21/22 |
MLS Cup Champion | 1 | 21/22 |
Gold Cup participant | 3 | 21 19 17 |
Goalkeeper of the season | 1 | 17/18 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 14/15 |
Canadian Cup Winner | 2 | 14 13 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |