STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Energie Cottbus U17 | Hallescher FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Hallescher FC U19 | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Hallescher FC | Karlsruher SC | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2014 | Karlsruher SC | Arminia Bielefeld | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Arminia Bielefeld | Karlsruher SC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Karlsruher SC | Arminia Bielefeld | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Arminia Bielefeld | Chemnitzer | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Chemnitzer | Arminia Bielefeld | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Arminia Bielefeld | Wurzburger Kickers | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Wurzburger Kickers | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hallescher FC | Free player | - | Giải phóng |
14-10-2021 | Free player | BSG Chemie Leipzig | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Bayern Winner | 1 | 18/19 |
Saxony Cup winner | 1 | 16/17 |
German third tier champion | 1 | 14/15 |
Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |
Promotion to 3rd league | 1 | 11/12 |
Saxony-Anhalt Cup winner | 2 | 11/12 10/11 |