STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Valencia CF Youth | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Valencia CF Mestalla | Valencia CF | - | Ký hợp đồng |
06-07-2014 | Valencia CF | FC Bayern Munich | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2018 | FC Bayern Munich | Paris Saint Germain | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2023 | Paris Saint Germain | Benfica | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Benfica | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Paris Saint Germain | Villarreal CF | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Villarreal CF | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 18-12-2024 20:30 | Villarreal CF | 1-1 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 17:30 | Villarreal CF | 1-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 15:15 | Athletic Club | 2-0 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | Pontevedra | 1-0 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 13:00 | CA Osasuna | 2-2 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2024 20:00 | UD Poblense | 1-6 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2024 19:00 | Real Madrid | 2-0 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-09-2024 19:00 | Villarreal CF | 3-1 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2024 19:30 | Valencia CF | 1-1 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-05-2024 19:45 | Rio Ave | 1-1 | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 9 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 12/13 |
French Super Cup winner | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
French champion | 4 | 22/23 21/22 19/20 18/19 |
French cup winner | 1 | 19/20 |
French league cup winner | 1 | 19/20 |
German Super Cup winner | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
German cup winner | 2 | 18/19 15/16 |
German Champion | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
German cup runner-up | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 2 | 13/14 11/12 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 10 |