STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2010 | Kashiwa Reysol U18 | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
13-06-2011 | Kashiwa Reysol | FC Gifu | - | Cho thuê |
30-01-2012 | FC Gifu | Kashiwa Reysol | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2013 | Kashiwa Reysol | Tokushima Vortis | - | Cho thuê |
30-01-2014 | Tokushima Vortis | Kashiwa Reysol | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2014 | Kashiwa Reysol | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
07-01-2015 | Tokushima Vortis | Albirex Niigata | - | Ký hợp đồng |
05-01-2018 | Albirex Niigata | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Vegalta Sendai | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese league cup winner | 1 | 22 |
AFC Champions League participant | 1 | 11/12 |