STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Salthill Devon Football Club | Sligo Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Sligo Rovers | Cork City | - | Cho thuê |
30-11-2011 | Cork City | Sligo Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Sligo Rovers | Cork City | 0.005M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2013 | Cork City | Dundalk | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2016 | Dundalk | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
10-08-2018 | Preston North End | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
01-09-2020 | Hibernian | Wycombe Wanderers | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | Wycombe Wanderers | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Stevenage Borough | Wycombe Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2023 | Wycombe Wanderers | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Drogheda United | 0-0 | Dundalk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-10-2024 17:45 | Dundalk | 0-1 | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 18-10-2024 18:45 | Dundalk | 0-2 | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 04-10-2024 18:45 | Galway United | 1-1 | Dundalk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-09-2024 18:45 | Dundalk | 0-2 | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 21-09-2024 18:45 | Sligo Rovers | 2-1 | Dundalk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 13-09-2024 18:45 | Waterford United | 2-1 | Dundalk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 05-09-2024 18:45 | Dundalk | 1-2 | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 30-08-2024 18:45 | Dundalk | 0-1 | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 09-08-2024 18:45 | Derry City | 1-1 | Dundalk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 16/17 14/15 |
Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |
Player of the Year | 1 | 15/16 |
Irish champion | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
Irish cup winner | 1 | 14/15 |
Best young player | 1 | 14 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |