STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Al-Hilal SFC U23 (- 2022) | Al-Hilal Saudi FC | - | Ký hợp đồng |
20-01-2018 | Al-Hilal Saudi FC | Villarreal | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Villarreal | Al-Hilal Saudi FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2024 17:00 | Al Hilal | 3-2 | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 18:00 | Al Hilal | 3-0 | Al-Gharafa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2024 17:00 | Al-Shabab FC | 1-2 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 16:00 | Al-Sadd | 1-1 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-11-2024 17:00 | Al Khaleej Club | 3-2 | Al Hilal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2024 14:45 | Al Hilal | 3-1 | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2024 18:00 | Al Hilal | 3-0 | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2024 18:00 | Al Nassr FC | 1-1 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-10-2024 18:00 | Al Hilal | 2-0 | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2024 16:00 | Al-Ain FC | 4-5 | Al Hilal | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Super Cup Winner | 4 | 24/25 23/24 21/22 18/19 |
Saudi Arabian champion | 6 | 23/24 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 |
Saudi Cup Winner | 5 | 23/24 22/23 19/20 16/17 14/15 |
AFC Champions League participant | 11 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
FIFA Club World Cup participant | 3 | 23 22 20 |
Asian Cup participant | 3 | 22/23 18/19 14/15 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Olympics participant | 1 | 21 |
AFC Champions League winner | 2 | 20/21 18/19 |
Crown Prince Cup Winner | 3 | 15/16 12/13 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |