STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Brommapojkarna U19 | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Brommapojkarna | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
24-01-2022 | Djurgardens | Panaitolikos Agrinio | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Panaitolikos Agrinio | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Djurgardens | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Djurgardens | 3-1 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | The New Saints | 0-1 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Djurgardens | 3-1 | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Djurgardens | 2-1 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Djurgardens | 1-2 | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-10-2024 12:00 | Hammarby | 2-0 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-10-2024 12:00 | Djurgardens | 1-1 | Kalmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | LASK Linz | 2-2 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2024 12:00 | IFK Varnamo | 1-1 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-09-2024 17:00 | Hacken | 1-2 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish champion | 1 | 19 |
Swedish cup winner | 1 | 18 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |