STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-02-2009 | Woking FC U18 | Woking | - | Ký hợp đồng |
28-10-2009 | Woking | FC Corinthian-Casuals | - | Cho thuê |
28-11-2009 | FC Corinthian-Casuals | Woking | - | Kết thúc cho thuê |
05-03-2010 | Woking | Ashford Town | - | Cho thuê |
05-04-2010 | Ashford Town | Woking | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Woking | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Crawley Town | Woking | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Woking | Havant Waterlooville | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu