STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Deportivo Cali U20 | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Deportivo Cali | AFC Ajax | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | AFC Ajax | Groningen | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Groningen | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2019 | AFC Ajax | Racing Club de Avellaneda | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Racing Club de Avellaneda | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2019 | AFC Ajax | Belenenses SAD | - | Ký hợp đồng |
25-08-2021 | Belenenses SAD | FC Sochi | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | FC Sochi | Zenit St. Petersburg | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 07-12-2024 13:30 | Zenit St. Petersburg | 1-2 | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-12-2024 13:30 | Zenit St. Petersburg | 2-3 | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 27-11-2024 15:15 | Akhmat Grozny | 1-2 | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 23-11-2024 09:00 | Gazovik Orenburg | 0-1 | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 10-11-2024 14:30 | Akhmat Grozny | 1-2 | Zenit St. Petersburg | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 06-11-2024 17:45 | Zenit St. Petersburg | 3-0 | Akhmat Grozny | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 02-11-2024 15:00 | Zenit St. Petersburg | 2-1 | FK Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-10-2024 16:30 | Zenit St. Petersburg | 1-1 | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-10-2024 15:00 | Akron Togliatti | 0-5 | Zenit St. Petersburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 05-10-2024 13:30 | Zenit St. Petersburg | 1-0 | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian Super Cup winner | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
Russian champion | 2 | 24 23 |
Russian cup winner | 1 | 24 |
Top scorer | 1 | 23/24 |
Dutch second tier champion | 1 | 18 |
Europa League runner-up | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Colombian Champion | 1 | 14/15 |