STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | NK Varazdin Youth | NK Varazdin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | NK Varazdin U17 | NK Lokomotiva Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | NK Lokomotiva Zagreb U19 | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
18-08-2019 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2023 | Dinamo Zagreb | Feyenoord | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 17-12-2024 20:00 | MVV Maastricht | 1-2 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 20:00 | Feyenoord | 5-2 | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-11-2024 11:15 | Almere City FC | 1-4 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Feyenoord | 1-3 | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2024 20:00 | Feyenoord | 3-2 | AZ Alkmaar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-10-2024 19:00 | Go Ahead Eagles | 1-5 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 16:45 | Girona FC | 2-3 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-08-2024 12:30 | PEC Zwolle | 1-5 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-08-2024 14:30 | Feyenoord | 1-1 | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Johan Cruijff Schaal | 04-08-2024 16:00 | PSV Eindhoven | 4-4 | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 1 | 25 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
Dutch Cup winner | 1 | 23/24 |
Croatian champion | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Croatian Super Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
Europa League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
Croatian cup winner | 1 | 20/21 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |