STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Metz B | Metz | - | Ký hợp đồng |
27-08-2017 | Metz | Tours | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Tours | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2019 | Metz | Valenciennes | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Valenciennes | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Metz | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
14-08-2024 | AJ Auxerre | Metz | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 20-12-2024 19:45 | Troyes | 3-0 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-12-2024 19:00 | Annecy | 0-0 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-12-2024 19:45 | Metz | 2-0 | USL Dunkerque | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2024 19:00 | Clermont | 1-1 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-11-2024 19:00 | Metz | 1-0 | Caen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-11-2024 19:45 | Ajaccio | 0-1 | Metz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Red Star FC 93 | 1-0 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-10-2024 18:00 | Metz | 1-0 | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2024 18:00 | Grenoble | 2-0 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-10-2024 18:00 | Metz | 3-2 | Amiens | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 3 | 23/24 21/22 18/19 |
French 2nd tier champion | 2 | 23/24 18/19 |
Player of the Year | 1 | 23/24 |