STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Midtjylland U19 | Ikast fS (FCM II) | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Ikast fS (FCM II) | Skive IK | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Skive IK | Ikast fS (FCM II) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Ikast fS (FCM II) | Skive IK | - | Ký hợp đồng |
22-07-2018 | Skive IK | Silkeborg | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Silkeborg | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Aalborg | Sarpsborg 08 | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Sarpsborg 08 | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2023 | Aalborg | Molde | 0.675M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Molde | 4-3 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Stromsgodset | 1-0 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Molde | 0-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Jagiellonia Bialystok | 3-0 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Molde | 3-0 | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 17:00 | Elfsborg | 0-1 | Molde | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 17:00 | Molde | 0-1 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 18:00 | Cercle Brugge | 1-0 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-08-2024 17:15 | Lillestrom | 1-2 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 17:00 | Molde | 3-0 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Norwegian cup winner | 1 | 23 |
Danish second tier champion | 1 | 19 |
Danish Youth Champion | 2 | 16 15 |