STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Club Ferro Carril Oeste II | Ferrol Carril Oeste | - | Ký hợp đồng |
07-01-2016 | Ferrol Carril Oeste | Sarmiento Junin | - | Cho thuê |
31-05-2016 | Sarmiento Junin | Ferrol Carril Oeste | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2016 | Ferrol Carril Oeste | Central Cordoba SDE | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Central Cordoba SDE | Ferrol Carril Oeste | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2017 | Ferrol Carril Oeste | Central Cordoba SDE | - | Ký hợp đồng |
22-07-2018 | Central Cordoba SDE | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
01-01-2020 | Panahaiki-2005 | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Apollon Smirnis | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 04-03-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | 2-0 | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Cyprus | 29-02-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | 2-1 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 14-02-2024 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | 2-0 | Apollon Limassol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 04-02-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | 1-2 | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 27-01-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | 0-0 | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 20-01-2024 15:00 | Doxa Katokopias | 0-3 | Apollon Limassol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 02-01-2024 15:00 | Apollon Limassol FC | 2-2 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 02-12-2023 17:00 | Ethnikos Achnas FC | 2-2 | Apollon Limassol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 22-10-2023 16:00 | AE Zakakiou | 0-5 | Apollon Limassol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 24-09-2023 16:00 | Apollon Limassol FC | 2-0 | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Cyprian champion | 1 | 21/22 |