STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2001 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2002 | CR Flamengo | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
31-12-2003 | Cruzeiro Esporte Clube | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | Gremio (RS) | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | RCD Mallorca | Racing Santander | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2007 | Racing Santander | Almeria | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2008 | Almeria | Fiorentina | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2009 | Fiorentina | Juventus | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2011 | Juventus | Galatasaray | 1M € | Cho thuê |
29-06-2012 | Galatasaray | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2012 | Juventus | Galatasaray | 1M € | Cho thuê |
29-06-2013 | Galatasaray | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2013 | Juventus | Galatasaray | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2015 | Galatasaray | Inter Milan | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2016 | Inter Milan | Palmeiras | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Palmeiras | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Inter Milan | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Palmeiras | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Fluminense RJ | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2024 00:00 | Fluminense RJ | 2-2 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-09-2024 19:00 | Juventude | 2-1 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-09-2024 21:30 | Fluminense RJ | 2-0 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-08-2024 00:00 | Atletico Mineiro | 0-2 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 20-08-2024 22:00 | Fluminense RJ | 2-1 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-06-2024 00:00 | Fluminense RJ | 1-2 | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-06-2024 21:30 | Fluminense RJ | 1-1 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 30-05-2024 00:30 | Fluminense RJ | 3-2 | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Brasil | 22-05-2024 22:00 | Fluminense RJ | 2-0 | Sampaio Correa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 10-05-2024 00:00 | Colo Colo | 0-1 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 2 | 24 21 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
Copa Libertadores winner | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
Brazilian cup winner | 2 | 20 03 |
Brazilian champion | 2 | 18 03 |
Europa League participant | 3 | 16/17 10/11 09/10 |
Turkish champion | 3 | 14/15 12/13 11/12 |
Turkish cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
Turkish Super Cup winner | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
Champions League participant | 5 | 14/15 13/14 12/13 09/10 08/09 |
World Cup participant | 1 | 10 |
Confederations Cup winner | 1 | 09 |
Confederations Cup participant | 1 | 09 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |