STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1999 | Mlada Boleslav U19 | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
04-04-2001 | Mlada Boleslav | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
20-09-2001 | Baumit Jablonec | Mlada Boleslav | - | Cho thuê |
30-12-2001 | Mlada Boleslav | Baumit Jablonec | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2003 | Baumit Jablonec | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Mlada Boleslav | Reading | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2010 | Reading | Sparta Praha | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
07-09-2016 | Sparta Praha | Mlada Boleslav | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Mlada Boleslav | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2017 | Sparta Praha | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-12-2024 14:30 | Mlada Boleslav | 1-3 | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Mlada Boleslav | 1-0 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 08-12-2024 12:00 | Dynamo Ceske Budejovice | 0-4 | Mlada Boleslav | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-12-2024 14:30 | Mlada Boleslav | 3-0 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2024 15:00 | Synot Slovacko | 1-1 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-11-2024 14:30 | Mlada Boleslav | 2-2 | Sparta Praha | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2024 12:30 | Dukla Prague | 0-1 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 06-10-2024 13:30 | Mlada Boleslav | 0-0 | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | FC Noah | 2-0 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 22-09-2024 11:00 | Mlada Boleslav | 2-2 | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 15/16 14/15 12/13 11/12 10/11 |
Czech champion | 1 | 13/14 |
Czech cup winner | 1 | 13/14 |
Euro participant | 1 | 08 |
Uefa Cup participant | 2 | 07/08 06/07 |