Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
4e75a905e80789cf08b32a69422f0443.webp
Cầu thủ:
Atiba Hutchinson
Quốc tịch:
Canada
25b69dbfedaef4bc40e51d58dd92ac3f.webp
Cân nặng:
83 Kg
Chiều cao:
187 cm
Tuổi:
42  (1983-02-08)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
100,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
Đường chuyền dàitổ chức tấn công
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
25-07-2002York Region Shooters (- 2017)Toronto Lynx (- 2017)-Ký hợp đồng
31-12-2002Toronto Lynx (- 2017)Osters IF-Ký hợp đồng
31-12-2004Osters IFHelsingborg1M €Chuyển nhượng tự do
31-12-2005HelsingborgFC Copenhagen1M €Chuyển nhượng tự do
30-06-2010FC CopenhagenPSV Eindhoven-Ký hợp đồng
30-07-2013PSV EindhovenBesiktas JK-Ký hợp đồng
30-06-2023Besiktas JK--Giải nghệ
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ15-06-2023 23:15Panama
team-home
0-2
team-away
Canada00000
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ03-06-2023 16:00Kasimpasa
team-home
2-5
team-away
Besiktas JK10100
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
World Cup participant1
22
Turkish Super Cup winner1
21/22
Champions League participant4
21/22
17/18
16/17
06/07
Turkish champion3
20/21
16/17
15/16
Turkish cup winner1
20/21
Europa League participant9
19/20
16/17
15/16
14/15
13/14
12/13
11/12
10/11
09/10
Gold Cup participant6
19
11
09
07
05
03
Footballer of the Year6
16
15
14
12
10
06
Dutch Super Cup winner1
13
Dutch Cup winner1
11/12
Danish champion4
09/10
08/09
06/07
05/06
Player of the Year1
09/10
Danish Cup Winner1
08/09
Uefa Cup participant2
08/09
07/08
Royal League winner1
05/06
Under-20 World Cup participant2
04
01

Hồ sơ cầu thủ Atiba Hutchinson - Kèo nhà cái

Hot Leagues