STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25-07-2002 | York Region Shooters (- 2017) | Toronto Lynx (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2002 | Toronto Lynx (- 2017) | Osters IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | Osters IF | Helsingborg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2005 | Helsingborg | FC Copenhagen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2010 | FC Copenhagen | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
30-07-2013 | PSV Eindhoven | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Besiktas JK | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-06-2023 23:15 | Panama | 0-2 | Canada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 03-06-2023 16:00 | Kasimpasa | 2-5 | Besiktas JK | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
Turkish Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 4 | 21/22 17/18 16/17 06/07 |
Turkish champion | 3 | 20/21 16/17 15/16 |
Turkish cup winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 9 | 19/20 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 |
Gold Cup participant | 6 | 19 11 09 07 05 03 |
Footballer of the Year | 6 | 16 15 14 12 10 06 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 13 |
Dutch Cup winner | 1 | 11/12 |
Danish champion | 4 | 09/10 08/09 06/07 05/06 |
Player of the Year | 1 | 09/10 |
Danish Cup Winner | 1 | 08/09 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |
Royal League winner | 1 | 05/06 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 04 01 |