STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2008 | Yokohama F. Marinos U18 | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Yokohama F. Marinos | Tochigi SC | - | Cho thuê |
30-01-2012 | Tochigi SC | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2012 | Yokohama F. Marinos | Sagan Tosu | - | Cho thuê |
30-01-2013 | Sagan Tosu | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2013 | Yokohama F. Marinos | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
03-01-2016 | Sagan Tosu | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | FC Tokyo | Cerezo Osaka | - | Cho thuê |
30-01-2018 | Cerezo Osaka | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2018 | FC Tokyo | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | Cerezo Osaka | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Yokohama F. Marinos | 0-2 | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 08:00 | Central Coast Mariners | 0-4 | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Shonan Bellmare | 2-3 | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-11-2024 05:00 | Jubilo Iwata | 3-4 | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2024 05:00 | Sagan Tosu | 1-2 | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 06-11-2024 10:00 | Yokohama F. Marinos | 5-0 | Buriram United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-10-2024 10:00 | Yokohama F. Marinos | 0-0 | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 22-10-2024 12:00 | Shandong Taishan FC | 2-2 | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2024 10:30 | Yokohama F. Marinos | 0-0 | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-10-2024 10:00 | Yokohama F. Marinos | 4-0 | Ulsan HD FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 5 | 23/24 21/22 19/20 17/18 15/16 |
Japanese Super Cup winner | 2 | 23 18 |
Japanese champion | 1 | 22 |
J. League Best XI | 1 | 22 |
East Asian Championship winner | 1 | 21/22 |
Japanese cup winner | 1 | 17 |
Japanese league cup winner | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |