STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Victorian Institute of Sport | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Melbourne Victory | St Albans Saints SC | - | Ký hợp đồng |
30-09-2024 | St Albans Saints SC | Bentleigh Greens SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 05-05-2024 07:00 | Melbourne Victory | 1-1 | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 27-04-2024 09:45 | Melbourne Victory | 3-4 | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-04-2024 07:30 | Melbourne Victory | 0-0 | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 23-12-2023 08:45 | Melbourne City | 0-0 | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 16-12-2023 08:45 | Melbourne Victory | 3-0 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 23-04-2023 05:00 | Melbourne Victory | 2-1 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Australian cup winner | 2 | 20/21 14/15 |
AFC Champions League participant | 8 | 19/20 18/19 17/18 15/16 13/14 10/11 09/10 07/08 |
Australian champion | 3 | 17/18 14/15 08/09 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 06 05 |