STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Okzhetpes Kokshetau U19 | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Okzhetpes | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | FK Aktobe Lento | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Okzhetpes | Vostok Oskemen (-2015) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Vostok Oskemen (-2015) | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FK Taraz | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Tobol Kostanai | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
28-02-2018 | Okzhetpes | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
06-07-2021 | Ordabasy | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
16-01-2022 | FK Taraz | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
10-07-2022 | FC Shakhtyor Karagandy | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | FC Astana | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Pafos FC | 1-0 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | The New Saints | 2-0 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | FC Viktoria Plzen | 3-0 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 15:30 | FC Astana | 0-2 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 17-11-2023 15:00 | Kazakhstan | 3-1 | San Marino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 09-11-2023 15:30 | FC Astana | 0-0 | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-10-2023 16:45 | FC Ballkani | 1-2 | FC Astana | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 14-10-2023 18:45 | Denmark | 3-1 | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 27-09-2023 13:00 | FC Astana | 5-2 | Okzhetpes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-09-2023 19:00 | Dinamo Zagreb | 5-1 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Kazakh League Cup Winner | 1 | 23/24 |
Kazakh Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Kazakh champion | 1 | 21/22 |