STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | AB Argir | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2013 | Free player | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
23-01-2022 | B36 Torshavn | Free player | - | Giải phóng |
31-07-2022 | - | B36 Torshavn II | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | B36 Torshavn II | B68 Toftir II | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | B68 Toftir II | B36 Torshavn II | - | Ký hợp đồng |
14-06-2024 | B36 Torshavn II | B68 Toftir II | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 08-10-2023 14:00 | Toftir B68 | 0-3 | Víkingur Gøta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 31-08-2023 17:00 | Toftir B68 | 1-1 | TB/FCS/Royn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 27-08-2023 14:00 | 07 Vestur Sorvagur | 0-1 | Toftir B68 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 25-06-2023 15:00 | Toftir B68 | 1-2 | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Quần đảo Faroe | 04-06-2023 23:00 | Toftir B68 | 0-2 | HB Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Faroese cup winner | 1 | 17/18 |
Faroese champion | 1 | 13/14 |