STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
27-07-2016 | Legia Warszawa B | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
26-07-2017 | Miedz Legnica | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Gornik Leczna | Wigry Suwalki | Free | Ký hợp đồng |
21-07-2019 | Wigry Suwalki | Zaglebie Sosnowiec | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Zaglebie Sosnowiec | Free player | - | Giải phóng |
26-10-2021 | Free player | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | Chojniczanka Chojnice | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-11-2024 19:30 | Piast Gliwice | 0-0 | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-05-2024 15:30 | Puszcza Niepolomice | 1-0 | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 19-05-2023 16:00 | Chojniczanka Chojnice | 1-3 | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 29-04-2023 15:30 | Wisla Krakow | 3-0 | Chojniczanka Chojnice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 23-04-2023 13:00 | Chojniczanka Chojnice | 0-0 | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu