STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-07-2017 | NK Bravo U19 | NK Rudar Velenje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | NK Rudar Velenje | CSKA Moscow | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
17-09-2020 | CSKA Moscow | Hannover 96 | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Hannover 96 | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2022 | CSKA Moscow | Udinese | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ý | 19-12-2024 20:00 | Inter Milan | 2-0 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 17:00 | Udinese | 1-3 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-12-2024 19:45 | Monza | 1-2 | Udinese | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-11-2024 17:30 | Empoli | 1-1 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Austria | 1-1 | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Slovenia | 1-4 | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 11:30 | Atalanta | 2-1 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-11-2024 17:00 | Udinese | 0-2 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 17:30 | Venezia | 3-2 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 25-10-2024 16:30 | Udinese | 2-0 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Best young player | 2 | 19 18 |
Russian Super Cup winner | 1 | 18/19 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |